Có 1 kết quả:
碑石 bēi shí ㄅㄟ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stele
(2) vertical stone tablet for carved inscriptions
(2) vertical stone tablet for carved inscriptions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0